Wootrade Giá

Wootrade Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WOO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3444
$0.3444
HK$2.6964
0.3212
binance

Binance

$0.3444
$0.3444
HK$2.6963
0.3212
okx

OKX

$0.34444
$0.34444
HK$2.6967
0.3212
bybit

Bybit

$0.34444
$0.34444
HK$2.6967
0.3212
digifinex

DigiFinex

$0.34444
$0.34444
HK$2.6967
0.3212
bitrue

Bitrue

$0.3444
$0.3444
HK$2.6963
0.3212
bingx

BingX

$0.3444
$0.3444
HK$2.6964
0.3212
bitget

Bitget

$0.34442
$0.34442
HK$2.6966
0.3212
deepcoin

Deepcoin

$0.3444
$0.3444
HK$2.6964
0.3212
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.34441
$0.34441
HK$2.6965
0.3212
bitmart

BitMart

$0.34442
$0.34442
HK$2.6966
0.3212
cointiger

CoinTiger

$0.3445
$0.3445
HK$2.6968
0.3212
whitebit

WhiteBIT

$0.3445
$0.3445
HK$2.6968
0.3212
lbank

LBank

$0.3444
$0.3444
HK$2.6963
0.3212
btse

BTSE

$0.3445
$0.3445
HK$2.6969
0.3212
gate-io

Gate.io

$0.3445
$0.3445
HK$2.6968
0.3212
htx

HTX

$0.34442
$0.34442
HK$2.6966
0.3212
xt

XT.COM

$0.3445
$0.3445
HK$2.6969
0.3212
upbit

Upbit

$0.34438
$0.34438
HK$2.6962
0.3212
kucoin

KuCoin

$0.3445
$0.3445
HK$2.6969
0.3212
mexc

MEXC

$0.3445
$0.3445
HK$2.6969
0.3212
indoex

IndoEx

$0.3445
$0.3445
HK$2.6969
0.3212
phemex

Phemex

$0.34447
$0.34447
HK$2.6969
0.3212
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3445
$0.3445
HK$2.6968
0.3212
bitforex

BitForex

$0.3444
$0.3444
HK$2.6963
0.3212
latoken

LATOKEN

$0.34443
$0.34443
HK$2.6966
0.3212
bibox

Bibox

$0.3445
$0.3445
HK$2.6968
0.3212
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3445
$0.3445
HK$2.6968
0.3212
bithumb

Bithumb

$0.34441
$0.34441
HK$2.6965
0.3212
poloniex

Poloniex

$0.34447
$0.34447
HK$2.6969
0.3212
kraken

Kraken

$0.34444
$0.34444
HK$2.6967
0.3212
p2b

P2B

$0.34447
$0.34447
HK$2.6969
0.3212
dydx

dYdX

$0.34443
$0.34443
HK$2.6966
0.3212
citex

CITEX

$0.34444
$0.34444
HK$2.6967
0.3212
bitmex

BitMEX

$0.34442
$0.34442
HK$2.6966
0.3212
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.34438
$0.34438
HK$2.6962
0.3212
stormgain

StormGain

$0.3445
$0.3445
HK$2.6969
0.3212
coinsbit

Coinsbit

$0.3444
$0.3444
HK$2.6963
0.3212
tidex

Tidex

$0.34441
$0.34441
HK$2.6965
0.3212
bitfinex

Bitfinex

$0.34444
$0.34444
HK$2.6967
0.3212
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.34438
$0.34438
HK$2.6962
0.3212

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WOO sang USD là 1 WOO tương đương với $0.00008674 và mỗi USD có giá trị là 0.34438 Wootrade. Vốn hóa thị trường là $642.588m. Trong tuần qua, Wootrade đã tăng 32.19%, với mức cao nhất là $0.3060 và mức thấp nhất là $0.2605. Trong tháng qua, Wootrade đã tăng 12.09%, với mức giá cao nhất là $0.3334 và thấp nhất là $0.2605. Trong năm qua, Wootrade đã tăng thêm 54.51%, với mức cao nhất là $0.6392 và mức thấp nhất là $0.1544. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WOO đã được giao dịch trên 321 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.